--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gion giỏn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gion giỏn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gion giỏn
+
Babbling, glib (nói về trẻ em)
Thằng bé nói gion giỏn suốt ngày
The little boy rattles away all the long
Lượt xem: 589
Từ vừa tra
+
gion giỏn
:
Babbling, glib (nói về trẻ em)Thằng bé nói gion giỏn suốt ngàyThe little boy rattles away all the long
+
nánh
:
Tilt on one side (nói về tàu thuyền)